Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 02:54 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -185,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,232.00 24.00 | 16,349.00 35.00 | 16,948.00 65.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,976.00 271.00 | 18,084 272.00 | 18,631 198.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,279 28,279 | 28,379 -187.00 | 29,318 29,318 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 3,636.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,880 84.00 | 26,930 26.00 | 28,038 196.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,370 32,370 | 32,420 541.00 | 33,081 33,081 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,265.00 3,265.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.40 -7.16 | 164.90 -7.52 | 169.44 -9.71 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.54 0.84 | 19.15 19.15 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,771.00 14,771.00 | 14,771.00 -202.00 | 15,251.00 15,251.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,455 -74.00 | 18,575 -76.00 | 19,137 -164.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 688.00 -41.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 770.00 | 25,160 770.00 | 25,478 758.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,750,000 6,952,000 | 7,750,000 7,750,000 | 7,950,000 7,145,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.